Có 2 kết quả:

气候 khí hậu氣候 khí hậu

1/2

khí hậu

giản thể

Từ điển phổ thông

khí hậu, thời tiết

khí hậu

phồn thể

Từ điển phổ thông

khí hậu, thời tiết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung tình trạng trời đất, thay đổi theo thời gian, như mưa, nắng, gió….